Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Tủ lạnh Sanyo SR-8K(75 lít) |
|
Tổng dung tích
|
75 lít
|
Ngăn đông
|
7.2 lít
|
Ngăn lạnh
|
67.8 lít
|
Kích thước
|
426x459x827 mm
|
Màu vỏ
|
Xám (S)
|
Khối lượng tĩnh
|
18 kg
|
|
| 2.394.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-11FD(110 lít) |
Tổng dung tích
|
110 lít
|
Ngăn đông
|
27 lít
|
Ngăn lạnh
|
83 lít
|
Kích thước
|
476 x 508 x 1085mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
27kg
|
| 3.240.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-14FD(140 lít) |
|
Tổng dung tích
|
140 lít
|
Ngăn đông
|
37 lít
|
Ngăn lạnh
|
103 lít
|
Kích thước
|
476 x 508 x 1347 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
32 kg
|
|
| 3.744.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-11FN(110 lít) |
Tổng dung tích
|
110 lít
|
Ngăn đông
|
36 lít
|
Ngăn lạnh
|
74 lít
|
Kích thước
|
478x595x1131 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
31 kg
|
| 3.852.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-13HN(130 lít) |
Tổng dung tích
|
130 lít
|
Ngăn đông
|
36 lít
|
Ngăn lạnh
|
94 lít
|
Kích thước
|
478x595x1241 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (S), Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
33 kg
|
| 4.050.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-15FN(150 lít) |
Tổng dung tích
|
150 lít
|
Ngăn đông
|
36 lít
|
Ngăn lạnh
|
114 lít
|
Kích thước
|
478x595x1373 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
35 kg
|
| 4.284.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-16TN(160 lít) |
Tổng dung tích
|
160 lit
|
Ngăn đông
|
45 lit
|
Ngăn lạnh
|
115 lit
|
Kích thước
|
528 x 605 x 1327 mm
|
Màu vỏ
|
Xám Nhạt (H), Xanh Ngọc (MG), Bạc (S), Thép không rỉ (SU), Vàng Nhạt (C)
|
Khối lượng tĩnh
|
38 kg
|
| 4.392.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-16HN(160 lít) |
Tổng dung tích
|
160 lít
|
Ngăn đông
|
45 lít
|
Ngăn lạnh
|
115 lít
|
Kích thước
|
528x616.5x1324 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (S), Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
36 kg
|
| 4.482.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-S18TN(179 lít) |
Tổng dung tích
|
179 Lít
|
Ngăn đông
|
54 Lít
|
Ngăn lạnh
|
125 Lít
|
Kích thước
|
545 x 596 x 1344 (Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Màu bạc (S)
|
Khối lượng tĩnh
|
38 kg
|
| 4.500.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-E17FN (165 lít) |
Tổng dung tích
|
165 lít
|
Ngăn đông
|
46 lít
|
Ngăn lạnh
|
119 lít
|
Kích thước
|
528x616.5x1324 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
36 kg
|
| 4.536.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-18TN(180 lít) |
Tổng dung tích
|
180 lít
|
Ngăn đông
|
50 lít
|
Ngăn lạnh
|
130 lít
|
Kích thước
|
548 x 595 x 1373 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (SL), Vàng nhạt (MC), Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
43 kg
|
| 4.770.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-U17FN (165 lít) |
Tổng dung tích
|
165 lít
|
Ngăn đông
|
46 lít
|
Ngăn lạnh
|
119 lít
|
Kích thước
|
528x616.5x1324 mm
|
Màu vỏ
|
Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
36 kg
|
| 4.824.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-19HN(186 lít) |
Tổng dung tích
|
186 lít
|
Ngăn đông
|
50 lít
|
Ngăn lạnh
|
136 lít
|
Kích thước
|
528x613.5x1419 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (S), Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
39 kg
|
| 4.950.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-U19FN (186 lít) |
Tổng dung tích
|
186 lít
|
Ngăn đông
|
50 lít
|
Ngăn lạnh
|
136 lít
|
Kích thước
|
528x613.5x1419 mm
|
Màu vỏ
|
Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
39 kg
|
| 5.346.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-20HN(200 lít) |
Tổng dung tích
|
200 lít
|
Ngăn đông
|
58 lít
|
Ngăn lạnh
|
142 lít
|
Kích thước
|
588x623x1411 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (SL), Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
46 kg
|
| 5.346.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-21FN(205 lít) |
Tổng dung tích
|
205 lít
|
Ngăn đông
|
60 lít
|
Ngăn lạnh
|
145 lít
|
Kích thước
|
588x620.5x1411 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Màu Bạc (SL)
|
Khối lượng tĩnh
|
46 kg
|
| 5.436.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-S22TN(216 lít) |
Tổng dung tích
|
216 lit
|
Ngăn đông
|
54 lit
|
Ngăn lạnh
|
162 lit
|
Kích thước
|
545 x 596 x 1532 mm
|
Màu vỏ
|
Bạc (S)
|
Khối lượng tĩnh
|
41 kg
|
| 5.436.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-E23HN(230 lít) |
Tổng dung tích
|
230 lít
|
Ngăn đông
|
63 lít
|
Ngăn lạnh
|
167 lít
|
Kích thước
|
588x623x1521 mm
|
Màu vỏ
|
Xám nhạt (MH), Xanh ngọc (MG), Bạc (SL), Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
51 kg
|
| 5.598.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-U21FN(205 lít) |
Tổng dung tích
|
205 lít
|
Ngăn đông
|
60 lít
|
Ngăn lạnh
|
145 lít
|
Kích thước
|
588x620.5x1411 mm
|
Màu vỏ
|
Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
46 kg
|
| 5.652.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-U25FN(245 lít) |
|
Tổng dung tích
|
245 lít
|
Ngăn đông
|
67 lít
|
Ngăn lạnh
|
178 lít
|
Kích thước
|
588x623x1521 mm
|
Màu vỏ
|
Màu thép không rỉ (SU)
|
Khối lượng tĩnh
|
52 kg
|
|
| 6.066.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F42M(280 lít) |
Tổng dung tích
|
280 lit
|
Ngăn đông
|
80 lit
|
Ngăn lạnh
|
200 lit
|
Kích thước
|
606 x 670 x 1522 mm (Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Màu bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
65 kg
|
| 6.318.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F42NT(280 lít) |
Tổng dung tích
|
280 lit
|
Ngăn đông
|
80 lit
|
Ngăn lạnh
|
200 lit
|
Kích thước
|
606 x 670 x 1522 mm (Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
65 kg
|
| 7.038.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F48M(322 lít) |
Tổng dung tích
|
322 lit
|
Ngăn đông
|
89 lit
|
Ngăn lạnh
|
233 lit
|
Kích thước
|
606 x 670 x 1700 mm (Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
70 kg
|
| 7.290.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-261M(255 lít) |
Tổng dung tích
|
255 Lít
|
Ngăn đông
|
48 Lít
|
Ngăn lạnh
|
162Lít, Ngăn rau: 45 Lít
|
Kích thước
|
596 x 656 x 1405 mm
|
Màu vỏ
|
Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
59 kg
|
| 7.704.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F48NT(322 lít) |
Tổng dung tích
|
322 lit
|
Ngăn đông
|
89 lit
|
Ngăn lạnh
|
233 lit
|
Kích thước
|
606 x 670 x 1700 mm (Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
70 kg
|
| 7.722.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F64M(415 lít) |
Tổng dung tích
|
415 lit
|
Ngăn đông
|
123 lit
|
Ngăn lạnh
|
292 lit
|
Kích thước
|
730 x 700 x 1663 mm ( Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Bạc (MS)
|
Khối lượng tĩnh
|
80 kg
|
| 9.054.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F66NH (440 lít) |
Tổng dung tích
|
440 lit
|
Ngăn đông
|
130 lit
|
Ngăn lạnh
|
310 lit
|
Kích thước
|
727 x 711 x 1715 mm ( Rộng x Sâu x Cao)
|
Màu vỏ
|
Bạc (SS)
|
Khối lượng tĩnh
|
80 kg
|
| 10.170.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-F78NH(522 lít) |
Tổng dung tích
|
522 lít
|
Ngăn đông
|
162 lít
|
Ngăn lạnh
|
360 lít
|
Kích thước
|
798 x 708 x 1780 mm
|
Màu vỏ
|
Bạc (SS)
|
Khối lượng tĩnh
|
91kg
|
| 13.050.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-62KN (618 lít) |
Tổng dung tích
|
618 lít
|
Ngăn đông
|
234 lít
|
Ngăn lạnh
|
384 lít
|
Kích thước
|
890 x 701 x 1742 mm
|
Màu vỏ
|
Màu Bạc (SL)
|
Khối lượng tĩnh
|
115 kg
|
| 23.436.000 VND |
Tủ lạnh Sanyo SR-64KN( 637 lít) |
Tổng dung tích
|
637 lít
|
Ngăn đông
|
242 lít
|
Ngăn lạnh
|
395 lít
|
Kích thước
|
890 x 701 x 1820 mm
|
Màu vỏ
|
Màu Bạc (SL)
|
Khối lượng tĩnh
|
120 kg
|
| 25.506.000 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667 - 0988 764 055
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055