|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667 - 0988 764 055
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
|
BẢNG BÁO GIÁ
Động cơ nổ Kubota
|
Ngày báo giá: 28/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Động cơ nổ Diesel Kubota RT100 (6.6-7.4KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT100 (6.6-7.4KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model :RT 100
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 88 x 90 mm
- Dung tích xilanh: 547cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 10/2,400(7.4 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 9/2,400(6.6kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 22:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.16 - 0.20 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 3.4/1,600
- Dung tích nước làm mát: 1.6 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 10 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.4 lít
- Loại nhiên liệu
- Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn:SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt
- Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát
- Két nước
- Hệ thống bôi trơn
- Bơm nhớt cưỡng bức
- Hệ thống lọc gió
- Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động
- Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
- Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES):12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động
- Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 88 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 100DI (6.6 -7.4 KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 100DI (6.6 -7.4 KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model : RT 100 DI
- Kiểu động cơ : Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nước
- Số xilanh : 1
- Đường kính x hành trình piston: 88 x 90 mm
- Dung tích xilanh : 547 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] : 10/2,400(7.4 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] : 9/2,400(6.6kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén : 18:1
- Khe hở nhiệt súp áp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại :3.4/1,600 kg-m/vph
- Dung tích nước làm mát : 2.1 lít
- Dung tích bình nhiên liệu : 11 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn : 2.4 lít
- Loại nhiên liệu : Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn : SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt : Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát: Két nước
- Hệ thống bôi trơn : Kiểu buồng phun trực tiếp
- Hệ thống lọc gió : Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động : Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần
- Loại ắquy ( cho riêng dòng ES) :12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động : Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy :107 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 100DI (7.4 - 8.1KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 100DI (7.4 - 8.1KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model : RT-100DI
- Kiểu động cơ : Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nước
- Số xilanh : 1
- Đường kính x hành trình piston: 92 x 90 mm
- Dung tích xilanh : 598 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] : 11/2,400(8.1 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] : 10/2,400(7.4kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén : 18:1
- Khe hở nhiệt súp áp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại :3.8/1,600 kg-m/vph
- Dung tích nước làm mát : 2.1 lít
- Dung tích bình nhiên liệu : 11 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn : 2.4 lít
- Loại nhiên liệu : Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn : SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt : Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát: Két nước
- Hệ thống bôi trơn : Kiểu buồng phun trực tiếp
- Hệ thống lọc gió : Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động : Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần
- Loại ắquy ( cho riêng dòng ES) :12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động : Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy :107 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 80 (5.1 - 5.9KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 80 (5.1 - 5.9KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model :RT 80
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 84 x 84 mm
- Dung tích xilanh: 465 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 8/2,400(5.9 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 7/2,400(5.1kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 23:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.16 - 0.20 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 2.8/1,600
- Dung tích nước làm mát: 1.6 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 10 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.4 lít
- Loại nhiên liệu
- Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn:SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt
- Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát
- Két nước
- Hệ thống bôi trơn
- Bơm nhớt cưỡng bức
- Hệ thống lọc gió
- Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động
- Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
- Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES):12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động
- Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 88 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 90 (5.9 - 6.6KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT 90 (5.9 - 6.6KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model :RT 90
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 86 x 84 mm
- Dung tích xilanh: 487 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 9/2,400(6.6 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 8/2,400(5.9kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 23:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.16 - 0.20 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 3.0/1,600
- Dung tích nước làm mát: 1.6 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 10 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.4 lít
- Loại nhiên liệu
- Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn:SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt
- Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát
- Két nước
- Hệ thống bôi trơn
- Bơm nhớt cưỡng bức
- Hệ thống lọc gió
- Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động
- Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
- Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES):12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động
- Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 88 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Diesel Kubota RT110 (6.99 - 8.09KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT110 (6.99 - 8.09KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model :RT 110
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 92 x 90 mm
- Dung tích xilanh: 598cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 11/2,400(8.09 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 9.5/2,400(6.99kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 22:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 3.8/1,600
- Dung tích nước làm mát: 2.1 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 11 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.8 lít
- Loại nhiên liệu
- Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn:SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt
- Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát
- Két nước
- Hệ thống bôi trơn
- Bơm nhớt cưỡng bức
- Hệ thống lọc gió
- Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động
- Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
- Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES):12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động
- Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 109 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Diesel Kubota RT120 (7.2 - 8.8KW) | Động cơ nổ Diesel Kubota RT120 (7.2 - 8.8KW)
Thông số kỹ thuật:
- Model :RT 120
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 94 x 90 mm
- Dung tích xilanh: 624cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 12/2,400(8.8 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 10/2,400(7.72kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 21:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 4.0 m/1,600
- Dung tích nước làm mát: 2.1 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 11 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.8 lít
- Loại nhiên liệu
- Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn:SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt
- Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát
- Két nước
- Hệ thống bôi trơn
- Bơm nhớt cưỡng bức
- Hệ thống lọc gió
- Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động
- Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
- Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES):12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động
- Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 110 kg
- Hãng sản xuất : Kubota
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành 12 tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Kubota RT125DI( 12.5HP) | Động cơ nổ Kubota RT125DI( 12.5HP)
Thông số kỹ thuật
- Model: RT 125 DI
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 94 x 96
- Dung tích xilanh: 666 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 12.5/2,400(9.2 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 11/2,400(8.1kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 18:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 4.7/1,600
- Dung tích nước làm mát: 2.1 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 11 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.4 lít
- Loại nhiên liệu: Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn: SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt: Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát: Két nước
- Hệ thống bôi trơn: Kiểu buồng phun trực tiếp
- Hệ thống lọc gió: Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động: Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần
- Loại ắquy ( cho riêng dòng ES): 12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động: Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 114 kg
- Hãng sản xuất: KUBUTA
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Kubota RT125 DI ES( 12.5HP) | Động cơ nổ Kubota RT125 DI ES( 12.5HP)
Thông số kỹ thuật
- Model: RT 125 DI
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 94 x 96
- Dung tích xilanh: 666 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 12.5/2,400(9.2 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 11/2,400(8.1kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 18:1
- Khe hở nhiệt súpáp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 4.7/1,600
- Dung tích nước làm mát: 2.1 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 11 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.4 lít
- Loại nhiên liệu: Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn: SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt: Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát: Két nước
- Hệ thống bôi trơn: Kiểu buồng phun trực tiếp
- Hệ thống lọc gió: Kiểu ướt/khô
- Hệ thống khởi động: Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần
- Loại ắquy ( cho riêng dòng ES): 12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động: Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 116 kg
- Hãng sản xuất: KUBUTA
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND | Động cơ nổ Kubota RT 140DI-H( 14HP) | Động cơ nổ Kubota RT 140DI-H( 14HP)
Thông số kỹ thuật
- Model: RT 125 DI
- Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nước
- Số xilanh: 1
- Đường kính x hành trình piston: 97 x 96
- Dung tích xilanh: 709 cc
- Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 14/2,400(10.3 kw/2,400)
- Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 14/2,400(10.3 kw/2,400)
- Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
- Tỉ số nén: 18:1
- Khe hở nhiệt súp áp: 0.195 - 0.235 mm
- Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 5.0/1,600
- Dung tích nước làm mát: 12 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 10 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn: 2.4 lít
- Loại nhiên liệu: Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
- Loại nhớt bôi trơn: SAE 40 API CF
- Kiểu buồng đốt: Buồng đốt xoáy lốc
- Hệ thống làm mát: Két nước
- Hệ thống bôi trơn: Kiểu buồng phun trực tiếp
- Hệ thống lọc gió: Kiểu ướt
- Hệ thống khởi động: Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần
- Loại ắquy ( cho riêng dòng ES): 12 V - 30A là tối thiểu
- Hướng máy quay khi khởi động: Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
- Trọng lượng máy: 114 kg
- Hãng sản xuất: KUBUTA
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667 - 0988 764 055
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055 |