Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Chap nhan Thanh toan
Hotline
PRODUCTS CATEGORY

Bishamon ST and STW

Xe nâng điện đứng lái Bishamon ST và STW

Thông số kỹ thuật:
  • Model: ST và STW
  • Kiểu vận hành đi bộ đứng lái với nâng hạ và di chuyển dùng điện ắc quy 12V
  • Cơ cấu nâng hạ bằng hệ thống nâng thủy lực
  • Hệ thống phanh điện định vị
  • Bánh xe nhựa PU giảm tiếng ồn tối đa và giản thiểu tối đa phá hủy nền.
  • Hãng sản xuất: Bishamon
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng
Price: 0 VND


THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TỪNG LOẠI:  

Model

Đơn vị

ST50A

ST80AWW

ST98A

ST98AWN

STW38A

STW65A

Tải trọng nâng

kg

500

800

980

980

380

650

Hành trình nâng 

A (mm)

1,500

2,420

Chiều cao nâng thấp nhất

B (mm)

90

Chiều cao nâng cao nhất

C (mm)

1,590

2,510

Chiều cao toàn xe

D (mm)

1,969

1,967

1,708

1,734

Chiều cao lớn nhất của xe khi nâng

D' (mm)

1,969

1,967

2,923

2,949

Chiều rộng toàn xe

E (mm)

757

1,400

876

941

760

876

Chiều dài toàn xe

F (mm)

1,509

2,016

1,816

1,501

1,816

Chiều rộng tối đa của càng nâng

H (mm)

600

726

600

726

Chiều rộng nhỏ nhất của càng nâng

I (mm)

232

276

232

276

Chiều dài của càng nâng

G (mm)

600

276

232

276

Chiều rộng của một bản càng nâng

J (mm)

110

125

110

125

Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ đến mũi càng

K (mm)

69

187

69

187

Tâm tải trọng 

L (mm)

300

500

400

300

400

Khoảng cách phía ngoài giữa hai chân càng chịu lực

mm

580

1,400

700

900

580

700

Khoảng cách phía trong giữa hai chân càng chịu lực

mm

400

1,200

500

700

400

500

Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng bánh)

mm

70 x 73

Kích thước bánh lớn

mm

150 x 42

180 x 50

150 x 42

200 x 42

Kích thước bánh lái (đường kính x độ rộng bánh)

mm

220 x 70

Công suất mô-tơ nâng

Kw

0.7

0.9

0.7

0.9

Công suất mô-tơ di chuyển

Kw

0.4

Bánh kính quay xe nhỏ nhất

0 (mm)

1,076

1,641

1,287

1,336

1,083

1,287

Điện áp/ dung lượng của ắc quy/ 5 giờ

V/ Ah/ h

12/ 64/ 5

12/ 92/ 5

12/ 64/ 5

12/ 100/ 5

Thời gian nâng khi sạc đầy và đủ tải

mm/giây

22

35

22

30

Tốc độ hạ

 

Tự điều chỉnh

Tốc độ di chuyển khi không tải

Km/h

2.7

Tốc độ di chuyển khi đủ tải

Km/h

2.2

Tự trọng của xe

kg

209

364

338

348

258

375

 

 

 

Other Products

Ichimens 2XCE59-10( 1000kg-2,5M)
Price: 35.820.000 VND
Price: 35.499.960 VND
Ichimens XCE 59-10( 1000kg-1,5M)
Price: 26.640.000 VND
Price: 26.499.960 VND
Noblelift CLD1032(1000kg)
Price: 163.800.000 VND
Price: 162.999.900 VND
Meditek EPT20
Price: 120.420.000 VND
Price: 119.999.880 VND
Meditek EPT15
Price: 98.460.000 VND
Price: 97.999.920 VND
Binh Minh Support
Online advisory Hà Nội
Mr Nam: 0904499667
Chat [Mr Nam: 0904499667]
Ms Chi: 0912378084
Chat [Ms Chi: 0912378084]
Ms Thảo: 0978884915
Chat [Ms Thảo: 0978884915]
Ms Thủy: 0936476144
Chat [Ms Thủy: 0936476144]
Ms Mùi: 0962208760
Chat [Ms Mùi: 0962208760]
Ms Thư: 0903208068
Chat [Ms Thư: 0903208068]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh : 0932 225 325]
Online advisory HCM
Ms Hương: 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Ms Thu Hà: 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Mr Bình: 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Your shopping cart
Promotion Products
Partners
Panasonic
Samsung
Canon
Sony

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh

Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội

Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667

Email: binhminhthuha@gmail.com

============================

Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM

Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh

Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055

Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved
Counter: 25266971
142 users online

Mở khung hỗ trợ trực tuyếnLiên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite
Tắt khung hỗ trợ trực tuyến