Ord | Product name | Qty | Price | Sum | Del |
1 | Makita GA9020R01( 2200W,230mm) | 2,799,990.00 | 2,799,990.00 VND | ||
2 | Panasonic KX-MB2030 | 6,804,000.00 | 6,804,000.00 VND | ||
3 | Pallet NB121012(1200x1000x120mm) | 0.00 | 0.00 VND | ||
4 | Kawasaki CYSD2B( 2000Kg) | 0.00 | 0.00 VND | ||
5 | Bosch GWS 17-125CI( 125mm, 1700W) | 2,844,000.00 | 2,844,000.00 VND | ||
6 | Twist Wire 100 mm2, 19/2.60 | 162,000.00 | 162,000.00 VND | ||
7 | Metabo SBE 850 | 7,506,000.00 | 7,506,000.00 VND | ||
8 | Amaron 65B24R(12V/50Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
9 | Tia Sáng MF105D31R/L(12V/90Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
10 | Bosch GWS 13-125CI( 125mm, 1300W) | 2,610,000.00 | 2,610,000.00 VND | ||
11 | Makita 9067(180mm) | 2,331,900.00 | 2,331,900.00 VND | ||
12 | Panasonic LC-T12105 (12V/105Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
13 | Crown CT13029(150mm,1200W) | 1,150,020.00 | 1,150,020.00 VND | ||
14 | Photocopy Canon iR 2530( Size A3) | 70,999,920.00 | 70,999,920.00 VND | ||
15 | Hioki DT4251 | 3,510,000.00 | 3,510,000.00 VND | ||
16 | Panasonic PT-AE3000E | 68,400,000.00 | 68,400,000.00 VND | ||
17 | Tia Sáng MF 55D26R/L(12V/60Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
18 | TS MF50B24R/L(12V/45Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
19 | GS Massiv Thunder 57113(12V/71Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
20 | Lioa SH-30000(30KVA: 150-250V) | 15,030,000.00 | 15,030,000.00 VND | ||
21 | Enimac CMF 105D31L (12V/90Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
22 | Maktec MT817KSP Set( 430W) | 1,199,988.00 | 1,199,988.00 VND | ||
23 | Yuasa TTZ14S(12V-11.2Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
24 | Sanyo PLC-XP100L | 137,250,000.00 | 137,250,000.00 VND | ||
25 | Tenmars TM-81 | 949,986.00 | 949,986.00 VND | ||
26 | Kyoritsu 2010(200mA - 20A) | 9,036,000.00 | 9,036,000.00 VND | ||
27 | Long WP18-12NSHR (12V/18Ah) | 0.00 | 0.00 VND | ||
28 | Bosch GWS 20-180(180mm) | 2,149,920.00 | 2,149,920.00 VND | ||
29 | Kawasaki CYSD1.5( 1500Kg) | 0.00 | 0.00 VND | ||
30 | Panasonic KX-MB2025 | 6,300,000.00 | 6,300,000.00 VND | ||
31 | Makita GA9060( 2200W,230mm) | 2,479,986.00 | 2,479,986.00 VND | ||
32 | Pegasus TMMSK-10( 0.34KW, 1.0m3/phút) | 10,999,980.00 | 10,999,980.00 VND | ||
33 | Wilo PUF1500G( 1,2KW) | 10,494,000.00 | 10,494,000.00 VND | ||
34 | Hong ky MIG 200Y | 11,499,984.00 | 11,499,984.00 VND | ||
35 | Pegasus TM-W-2.0/8-500L( 20HP) | 34,992,000.00 | 34,992,000.00 VND | ||
36 | Kuken KR-133A | 0.00 | 0.00 VND | ||
Total: | $411.499.674 VND | ||||
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! | |||||
Buy more Order now |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055