STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Ắc Quy Atlas MF105D31FR( 12V/90Ah ) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
2 |
Ắc quy Troy N32 (12V/32Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
3 |
Máy bắt bu lông khi nén Puma AT-5169( 3/4'') |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
4 |
Ắc quy Atlas MF57113 (12V /72Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
5 |
Xe đẩy hàng Ishikawa IK-104( 150Kg - Xuất xứ: Nhật bản) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
6 |
Ắc quy khô GS MF 85D26L(12V/75Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
7 |
Ắc quy Varta 105D31R/L (12V-90Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
8 |
Ắc quy Bosch DIN 545.042(12V/45Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
9 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-51 |
|
5,699,880.00 |
5,699,880.00 VND |
|
10 |
Ắc quy Xe điện Rocket L-890 (8V/190Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
11 |
Ổn áp Standa ST-25000( 25KVA: 150-250V) |
|
11,196,000.00 |
11,196,000.00 VND |
|
12 |
Máy cân mực Laser Bosch GLL 3-50(50mm) |
|
6,660,000.00 |
6,660,000.00 VND |
|
13 |
Máy bắt bu lông khí nén Kawasaki KPT-280PL( 3/4'') |
|
9,599,994.00 |
9,599,994.00 VND |
|
14 |
Que hàn Cobalarc Austex |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
15 |
Ắc quy nước GS L30 (12V/30Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
16 |
Que hàn Cobalarc 9e |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
17 |
Máy định vị điểm Laser Bosch GCL 25 |
|
6,786,000.00 |
6,786,000.00 VND |
|
18 |
Máy phát điện xách tay Hyundai HY3000Si( 2.6 KW) |
|
22,799,880.00 |
22,799,880.00 VND |
|
19 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A |
|
4,986,000.00 |
4,986,000.00 VND |
|
20 |
Xe nâng mặt bàn Meditek TT350( 350Kg) |
|
6,199,920.00 |
6,199,920.00 VND |
|
21 |
Ắc quy khô GS MF115D33C(12V/100Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
22 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1587 |
|
14,799,960.00 |
14,799,960.00 VND |
|
23 |
Máy bắt bu lông khi nén Puma AT-5267( 3/4'') |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
24 |
Ổn áp Standa ST-20000DRI( 20KVA:50-250V) |
|
15,804,000.00 |
15,804,000.00 VND |
|
25 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314 |
|
6,599,880.00 |
6,599,880.00 VND |
|
26 |
Máy bắt bu lông khi nén Puma AT-5165( 3/4'') |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
27 |
Máy phát điện chay xăng Hyundai HY11000LE(8.5Kw) |
|
57,798,000.00 |
57,798,000.00 VND |
|
28 |
Ắc quy xe điện US Battery US 250HC XC2 ( 6V /280Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
29 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-55SA(55mm) |
|
26,514,000.00 |
26,514,000.00 VND |
|
30 |
Ắc quy Atlas MF50D20FL (12V / 50Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
31 |
Máy cắt rãnh tường Macroza SC100 |
|
36,000,000.00 |
36,000,000.00 VND |
|
32 |
Ắc quy U.S Battery US 8VHATB XC2(8V/205Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
33 |
Ắc quy Boliden SMF DIN55R( 12V/55Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
34 |
Ắc quy Bosch DIN 590.082(12V/90Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
35 |
Ắc quy Delkor DIN 56077 Silver (12V/60Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
Tổng tiền: |
231.443.514 VND | |
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! |
Mua tiếp Đặt hàng |