| 
             MODEL TỔ MÁY 
             | 
            
             TWG100 
             | 
        |||
| 
             Kiểu 
             | 
            
             Máy   phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. 
             | 
        |||
| 
             Kết cấu 
             | 
            
             Ghép   đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát.  
             | 
        |||
| 
             Cấp cách điện, cấp bảo vệ 
             | 
            
             Cấp   H, IP23 
             | 
        |||
| 
             Điều chỉnh điện áp 
             | 
            
             0,25%   + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc độ thay đổi từ không tải đến toàn tải. 
             | 
        |||
| 
             Tần số 
             | 
            
             50   Hz 
             | 
        |||
| 
             Mức điện áp 
             | 
            
             110/220V,   115/230V, 220/380V, 230/400V, 240/415V 
             | 
        |||
| 
             Số pha - số dây 
             | 
            
             3   pha – 4 dây 
             | 
        |||
| 
             Hệ số công suất 
             | 
            
             0.8 
             | 
        |||
| 
             Công   suất 
             | 
            
             Tối   đa 
             | 
            
             kVA 
             | 
            
             100 
             | 
        |
| 
             kW 
             | 
            
             80 
             | 
        |||
| 
             Liên   tục 
             | 
            
             kVA 
             | 
            
             90 
             | 
        ||
| 
             kW 
             | 
            
             72 
             | 
        |||
| 
             Nhiên   liệu 
             | 
            
             Suất   tiêu hao 
             | 
            
             50% 
             | 
            
             L/h 
             | 
            
             10.5 
             | 
        
| 
             75% 
             | 
            
             L/h 
             | 
            
             15.9 
             | 
        ||
| 
             100% 
             | 
            
             L/h 
             | 
            
             19.6 
             | 
        ||
| 
             Nhớt 
             | 
            
             Tổng dung tích nhớt 
             | 
            
             L 
             | 
            
             12 
             | 
        |
| 
             Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu 
             | 
            
             % 
             | 
            
             0.1 
             | 
        ||
| 
             Nước 
             | 
            
             Dung tích (Bao gồm két nước) 
             | 
            
             L 
             | 
            
             14 
             | 
        |
| 
             Kích thước 
             | 
            
             Dài x Rộng x Cao (mm) 
             | 
            
             3000   x 1100 x 1500 
             | 
        ||
| 
             Trọng lượng 
             | 
            
             Kg 
             | 
            
             1350 
             | 
        ||
| 
             Các thiết bị tuỳ chọn 
             | 
            
             Bộ   chuyển nguồn tự động (ATS), thùng giảm thanh 
             | 
        |||
| 
             ĐẦU   PHÁT ĐIỆN 
             | 
            
             Hãng sản xuất 
             | 
            
             Crompton   (Ấn Độ) 
             | 
        ||
| 
             Model 
             | 
            
             G1R   200MDX 
             | 
        |||
| 
             Kiểu loại 
             | 
            
             Máy   phát điện xoay chiều, 3 pha đồng bộ ba pha, tự động kích từ, không chổi than 
             | 
        |||
| 
             Hệ thống điều áp 
             | 
            
             Điện   tử (AVR) 
             | 
        |||
| 
             ĐỘNG   CƠ 
             | 
            
             Hãng sản xuất 
             | 
            
             Doosan   (Hàn Quốc) 
             | 
        ||
| 
             Model 
             | 
            
             D1146 
             | 
        |||
| 
             Kiểu 
             | 
            
             Diesel   4 thì, giải nhiệt bằng nước 
             | 
        |||
| 
             Số xi lanh - Kiểu bố trí 
             | 
            
             6 in   – line 
             | 
        |||
| 
             Đường kính x Khoảng chạy 
             | 
            
             Mm 
             | 
            
             111   x 139 
             | 
        ||
| 
             Kiểu nạp khí 
             | 
            
             Tự   nhiên 
             | 
        |||
| 
             Tổng dung tích xi lanh 
             | 
            
             L 
             | 
            
             8.1 
             | 
        ||
| 
             Mức tốc độ 
             | 
            
             Rpm 
             | 
            
             1500 
             | 
        ||
| 
             Công   suất 
             | 
            
             Tối   đa 
             | 
            
             HP 
             | 
            
             116 
             | 
        |
| 
             kW 
             | 
            
             85 
             | 
        |||
| 
             Liên   tục 
             | 
            
             HP 
             | 
            
             105 
             | 
        ||
| 
             kW 
             | 
            
             77 
             | 
        |||
| 
             Kiểu bộ điều tốc 
             | 
            
             Cơ   khí 
             | 
        |||
| 
             Kiểu khởi động 
             | 
            
             DC –   24V 
             | 
        |||
| 
             BỘ   ĐIỀU KHIỂN 
             | 
            
             Kiểu loại 
             | 
            
             TC4,   dùng bản mạch vi xử lý SICES DST4400 
             | 
        ||
| 
             Kiểu màn hình hiển thị 
             | 
            
             LED 
             | 
        |||
| 
             Hãng sản xuất 
             | 
            
             SICES   (Italy) 
             | 
        |||
Phục vụ: 24/7
Vận chuyển: Miễn phí giao hàng tận nơi trong nội thành TP Hà nội 
Hãy liên hệ để nhận được giá tốt nhất: 
04.73061333/73081333/39939341/39906042- 0904 499 667 – 0932 225 325

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
