Ord | Product name | Qty | Price | Sum | Del |
1 | Ludi 1.1Kw ( 1.5HP) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
2 | Chady 1.1 KW ( 1Fa, 1.5HP) | 1,260,000.00 | 1,260,000.00 VND |
![]() |
|
3 | Kuken KW-385G | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
4 | Makita GA9020(230mm) | 2,250,000.00 | 2,250,000.00 VND |
![]() |
|
5 | Makita GA6010(150mm) | 1,872,000.00 | 1,872,000.00 VND |
![]() |
|
6 | Makita GB602 ( 150mm) | 2,050,020.00 | 2,050,020.00 VND |
![]() |
|
7 | Makita 9500NB(100mm) | 2,181,996.00 | 2,181,996.00 VND |
![]() |
|
8 | Dragon DL 328 ( 2 Thì, 0.75kw) | 2,502,000.00 | 2,502,000.00 VND |
![]() |
|
9 | TLC TWG275 (250-272 KVA) | 579,600,000.00 | 579,600,000.00 VND |
![]() |
|
10 | Folding aluminum ladder G47(4.7m) | 2,196,000.00 | 2,196,000.00 VND |
![]() |
|
11 | Sanyo PW H136V(125W) | 799,920.00 | 799,920.00 VND |
![]() |
|
12 | TLC TWG330 (300-330 KVA) | 646,200,000.00 | 646,200,000.00 VND |
![]() |
|
13 | Honda GX630 (12 -15.5 KW) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
14 | Folding aluminum ladder G58(5.8m) | 2,349,900.00 | 2,349,900.00 VND |
![]() |
|
15 | Dragon CX330 ( 2 Thì, 0.9kw) | 2,394,000.00 | 2,394,000.00 VND |
![]() |
|
16 | Newmax GEL SG-1200H (12V/120Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
17 | Kuken KW-20P | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
18 | Sena Sep 131LD( 150W) | 1,494,000.00 | 1,494,000.00 VND |
![]() |
|
19 | Kawasaki KPT-12ID(6mm) | 2,898,000.00 | 2,898,000.00 VND |
![]() |
|
20 | HYUNDAI TB-33AH ( 1 KW,2 thì) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
21 | Kuken KW4500P | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
22 | Makita 1100N (82mm) | 6,199,992.00 | 6,199,992.00 VND |
![]() |
|
23 | Mitsubishi T200 | 5,886,000.00 | 5,886,000.00 VND |
![]() |
|
24 | Makita 9067(180mm) | 2,331,900.00 | 2,331,900.00 VND |
![]() |
|
25 | Ken 9925( 125mm,1240W) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
26 | KEN 9750(150mm,950W) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
27 | Yunica YG-5L( 125mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
28 | Honda Generators Model: EU 10I-1.0 KVA | 24,678,000.00 | 24,678,000.00 VND |
![]() |
|
29 | DCA ASS150( 1020W,150mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
30 | Kawasaki CB-35 | 24,498,000.00 | 24,498,000.00 VND |
![]() |
|
Total: | $1.313.641.728 VND | ||||
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! | |||||
Buy more Order now |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055