Ord | Product name | Qty | Price | Sum | Del |
1 | Hong ky HK-T24( 2.4m) | 92,399,940.00 | 92,399,940.00 VND |
![]() |
|
2 | Ingersoll Rand W150 ( 14.4V, 3/8'') | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
3 | Hyundai ARC 265( 5.5KVA ) | 4,302,000.00 | 4,302,000.00 VND |
![]() |
|
4 | Yuasa YTX20L-BS(12V-18Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
5 | Skil 1715 | 1,659,600.00 | 1,659,600.00 VND |
![]() |
|
6 | PunCham 90/40S | 2,749,986.00 | 2,749,986.00 VND |
![]() |
|
7 | Bosch GSR 1800(3.6V) | 3,204,000.00 | 3,204,000.00 VND |
![]() |
|
8 | DCA ASJ02-25( 400W, 6mm-25mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
9 | Shinano SI-4150( 4.5mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
10 | Pentax CAM 575( 790W) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
11 | Hutong 270( 6.8KVA,3Pha) | 10,800,000.00 | 10,800,000.00 VND |
![]() |
|
12 | Ozito OZCD12V1A(10mm) | 1,499,994.00 | 1,499,994.00 VND |
![]() |
|
13 | Puma NCS10A( 1HP) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
14 | Koba SMF 40B19LS (12V-35AH) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
15 | Yato YT-82160( 1.300W, 110mm) | 1,260,000.00 | 1,260,000.00 VND |
![]() |
|
16 | Ergen EN-6706 ( 1650W) | 1,749,996.00 | 1,749,996.00 VND |
![]() |
|
17 | Hitachi WM-P300GX2-SPV-WH( 300W) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
18 | Makita DDF459SHE( 2x18V/1.3Ah ) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
19 | Ingersoll Rand R385 ( 14.4V, 1/2'') | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
20 | Hitachi H50 | 7,506,000.00 | 7,506,000.00 VND |
![]() |
|
21 | NBA 2LT12N-L1 (12V/ 50Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
22 | MotoBatt MBTX14AU( 12V-16Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
23 | Fiamm 12SP235(12V-235Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
24 | GP GPP121200(12V-120Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
25 | Fiamm 4 SLA 200( 4V/ 200Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
26 | Hanil PC 766W-5 (750W) | 4,248,000.00 | 4,248,000.00 VND |
![]() |
|
27 | ERGEN EBC-411( 2HP) | 2,299,986.00 | 2,299,986.00 VND |
![]() |
|
28 | Selton ST-17(370W) | 684,000.00 | 684,000.00 VND |
![]() |
|
29 | Rocket L-875( 8V/170Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
30 | DAIKOKU DT-1334( 25.4mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
31 | LINEAR 630HD( 16Kw -20 Kw) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
32 | 3D Money Counter Model:BT886 | 5,094,000.00 | 5,094,000.00 VND |
![]() |
|
33 | Ingersoll Rand S3F3S( 3HP) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
34 | Makita DHP459Z( 2x18V ) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
35 | GMC MX1G100(1000W) | 1,350,000.00 | 1,350,000.00 VND |
![]() |
|
36 | Kipor KGE2500E (2.2 KVA) | 9,486,000.00 | 9,486,000.00 VND |
![]() |
|
Total: | $150.293.502 VND | ||||
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! | |||||
Buy more Order now |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055