STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Sony Vaio VGN-BZ569P44 |
|
21,204,000.00 |
21,204,000.00 VND |
|
2 |
Sony Vaio VGN-NW120J/W(White,Sliver,Brown) |
|
16,999,200.00 |
16,999,200.00 VND |
|
3 |
Máy mài 2 đá Hồng ký MB1HP (1 HP) |
|
1,980,000.00 |
1,980,000.00 VND |
|
4 |
Ắc quy Khô Panasonic N-80D26R(12V/65AH) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
5 |
Ắc quy viễn thông Haze TEL25 |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
6 |
Máy chấm công Umei NE-5000 ( Made in Malaysia) |
|
3,096,000.00 |
3,096,000.00 VND |
|
7 |
Máy định vị Laser Hilti PRI 2 |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
8 |
Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540( 30 m-Ohm đến 30 k-Ohm) |
|
18,504,000.00 |
18,504,000.00 VND |
|
9 |
Camera IP Panasonic BB-HCM511CE |
|
9,900,000.00 |
9,900,000.00 VND |
|
10 |
Máy cắt sắt để bàn Asaki AS-090(2.2KW-1Fa-400mm) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
11 |
Máy đầm thước Mitsubishi TU26( 1.5HP, Thước dài: 3,9m) |
|
15,800,040.00 |
15,800,040.00 VND |
|
12 |
Máy mài 2 đá Hồng ký MB1/2HP (1/2 HP) |
|
1,749,960.00 |
1,749,960.00 VND |
|
13 |
Ắc quy thắp sáng Đồng nai N20(12V-20Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
14 |
Máy đo cầu điện trở Hioki 3535 |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
15 |
Máy thu hồi gas điều hòa YELLOW JACKET 95763 |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
16 |
Máy cắt sắt Toàn phong GQ50( 4 KW) |
|
30,999,960.00 |
30,999,960.00 VND |
|
17 |
Máy cắt cỏ chạy Pin Makita BUR182URF( 18V) |
|
10,386,000.00 |
10,386,000.00 VND |
|
18 |
Ắc quy Khô Panasonic N-46B24RSFS(12V/45AH) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
19 |
Ắc quy xe điện Cellnike 3-EV-170 (6V/170Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
20 |
Ắc quy Panasonic TC-115F51/N120(12V/120AH) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
21 |
Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540-03( 30 m-Ohm đến 30 k-Ohm) |
|
30,000,060.00 |
30,000,060.00 VND |
|
22 |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon EOS-450D |
|
13,104,000.00 |
13,104,000.00 VND |
|
23 |
Ắc quy Panasonic TC-190H52/N120(12V/200AH) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
24 |
Ắc quy xe điện Cellnike 3-EV-200 (6V/200Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
25 |
Máy chấm công LISHAN JM-6200AK ( Made in Taiwan) |
|
3,510,000.00 |
3,510,000.00 VND |
|
26 |
Thiết bị phân tích chất lượng điện Hioki PW3198 |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
27 |
Máy huỷ tài liệu GBC 4500S |
|
40,500,000.00 |
40,500,000.00 VND |
|
28 |
Ắc quy xe điện Cellnike 6-EV-80 (12V/80Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
29 |
Ổn áp Robot 500VA( 500VA :140V-240V) |
|
1,152,000.00 |
1,152,000.00 VND |
|
30 |
Ắc Quy Globe N25(12V-25Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
31 |
Ắc quy khô SKB SK12-26S( 12V-26Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
32 |
Ắc Quy Kín khí Phoenix 12V-24Ah (TS12240W) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
Tổng tiền: |
218.885.220 VND | |
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! |
Mua tiếp Đặt hàng |