| STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
| 1 |
Máy chiếu Mitsubishi XD490U |
|
37,980,000.00 |
37,980,000.00 VND |
|
| 2 |
Máy khoan Makita HP1230 (12mm) |
|
1,569,996.00 |
1,569,996.00 VND |
|
| 3 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-20 |
|
3,402,000.00 |
3,402,000.00 VND |
|
| 4 |
Súng vặn bu lông bằng khí nén Kuken KW4500P |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
| 5 |
Máy chiếu Mitsubishi XD-520U-G |
|
29,700,000.00 |
29,700,000.00 VND |
|
| 6 |
Máy cắt rãnh tường INGCO WLC15001 (1,500W) |
|
4,199,994.00 |
4,199,994.00 VND |
|
| 7 |
Máy khoan rút lõi bê tông Kynko DC-6471( 250mm,3300W) |
|
5,199,984.00 |
5,199,984.00 VND |
|
| 8 |
Máy chiếu Panasonic PT-VW330EA |
|
28,599,840.00 |
28,599,840.00 VND |
|
| 9 |
Máy phát điện Honda EP8000CX(7.5KVA) |
|
38,988,000.00 |
38,988,000.00 VND |
|
| 10 |
Ắc quy Delkor DIN 55041(12V-50Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
| 11 |
Động cơ nổ Diesel D28 ( 17.2 KW,Làm mát bằng Gió ) |
|
11,399,994.00 |
11,399,994.00 VND |
|
| 12 |
Súng vặn ốc bằng khí nén Kuken KW-2800P |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
| 13 |
Bánh càng xe đẩy hàng Phong thạnh M130PU( 150Kg ) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
| 14 |
Máy chiếu Mitsubishi XL1550U |
|
29,790,000.00 |
29,790,000.00 VND |
|
| 15 |
Máy khoan bàn điện WDDM ZQ4116D( 370W) |
|
9,306,000.00 |
9,306,000.00 VND |
|
| 16 |
Máy đánh cạnh Makita 3709 |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
| 17 |
Đồng hồ vạn năng FLuke 114 |
|
3,744,000.00 |
3,744,000.00 VND |
|
| Tổng tiền: |
203.879.808 VND | |
| Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! |
| Mua tiếp Đặt hàng |