STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Máy bắt ốc bằng khí nén Onpin OP-603D(M18-M20) |
|
2,448,000.00 |
2,448,000.00 VND |
|
2 |
Ắc quy Panasonic LC-QA12220 (12V/220Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
3 |
Ắc quy SAITE BT-6M4.0AC(6V/4.0Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
4 |
Súng bắt bu lông Atlas Copco W2228 |
|
36,810,000.00 |
36,810,000.00 VND |
|
5 |
Máy nén khí Utility DV2008T( 2HP) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
6 |
Bình Ắc Quy ENIMAC N200Z(12V/210Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
7 |
Ắc quy Hankook MF 31S-800T (12V-100Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
8 |
Máy bơm nước LEPONO 4XCM 100S(750W) |
|
2,124,000.00 |
2,124,000.00 VND |
|
9 |
Ắc quy U.S.Battery US AGM 2000( 6V/213Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
10 |
Máy chấm công LISHAN UST-8000 ( Made in Taiwan) |
|
3,420,000.00 |
3,420,000.00 VND |
|
11 |
Máy cắt cỏ động cơ Honda UMK425T U2ST( 4 Thì, Nhiên liệu :Xăng) |
|
4,950,000.00 |
4,950,000.00 VND |
|
12 |
Máy phun nước áp lực cao (nước nóng, hơi nước) chuyên dụng Monsoon H80-200(3 Pha) |
|
126,000,000.00 |
126,000,000.00 VND |
|
13 |
Máy chiếu Toshiba TDP-P9 |
|
26,640,000.00 |
26,640,000.00 VND |
|
14 |
Máy chiếu Toshiba TDP-TW420 |
|
61,470,000.00 |
61,470,000.00 VND |
|
15 |
Máy chiếu Toshiba TLP-XC2000 |
|
28,080,000.00 |
28,080,000.00 VND |
|
16 |
Máy chiếu Toshiba TDP-XP1 |
|
16,722,000.00 |
16,722,000.00 VND |
|
17 |
Máy chiếu Toshiba TDP-XP2 |
|
20,340,000.00 |
20,340,000.00 VND |
|
18 |
Máy chiếu Toshiba TDP-SP1 |
|
13,500,000.00 |
13,500,000.00 VND |
|
Tổng tiền: |
342.504.000 VND | |
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! |
Mua tiếp Đặt hàng |